Hướng dẫn chọn size Võ Phục & Trang phục tập luyện tại TheGIS

Hướng Dẫn Chọn Size Võ Phục & Trang Phục Tập Luyện tại TheGIS

Việc chọn đúng size là yếu tố quan trọng giúp bạn thoải mái khi tập luyện và thi đấu. TheGIS cung cấp đa dạng size cho từng dòng sản phẩm như võ phục Jiu-Jitsu (Gi), rashguard, quần spats, quần shorts để phù hợp với mọi vóc dáng – từ trẻ em đến người lớn, từ người mới tập đến vận động viên chuyên nghiệp.

1. Chọn Size Võ Phục (Gi)

Bảng size võ phục người lớn – TheGIS

Size người lớn Chiều cao (cm) Cân nặng (kg)
A0S 147 – 157 40 – 50
A0 150 – 160 50 – 60
A0L 165 – 170 50 – 60
A0B 150 – 160 60 – 70
A1S 160 – 170 58 – 65
A1 160 – 170 65 – 75
A1L 168 – 175 65 – 75
A1B 160 – 170 78 – 82
A2S 170 – 178 65 – 73
A2 170 – 178 73 – 80
A2L 178 – 185 73 – 80
A2B 170 – 175 85 – 90
A3S 178 – 185 75 – 82
A3 178 – 185 82 – 90
A3L 185 – 195 82 – 90
A4 193 – 205 90 – 100

Nếu bạn phân vân giữa 2 size, hãy inbox fanpage hoặc cung cấp chiều cao – cân nặng để được TheGIS tư vấn chính xác nhất.

Bảng size võ phục trẻ em – TheGIS

Size trẻ em Chiều cao (cm) Cân nặng Độ tuổi tham khảo
K0 110 - 120 12-29 3–5 tuổi
K1 120 - 130 22 - 30  5–7 tuổi
K2 130 - 140 30 - 40 7–9 tuổi
K3 140 - 150 40 - 50 9–11 tuổi
K4 150 - 155 50~55 11–13 tuổi

Phụ huynh nên chọn size dựa trên chiều cao thực tế, hoặc nhắn tin cho TheGIS để được hỗ trợ chọn đúng size cho bé.


Lưu ý khi chọn size:

Nếu bạn có thân hình đặc biệt (vai rộng, chân dài, hoặc thon nhỏ hơn trung bình), TheGIS có thể tư vấn chỉnh sửa riêng hoặc đặt size cá nhân hoá.

2. Chọn Size Rashguard 

Bảng size Rashguard nam – TheGIS

Size Nam Chiều cao (cm) Cân nặng (kg)
XS 140 – 150 40 – 50 kg
S 150 – 155 50 – 55 kg
M 155 – 165 55 – 65 kg
L 165 – 175 65 – 75 kg
XL 175 – 185 80 – 93 kg
XXL 185 – 200 95 – 105 kg
Custom Khác (liên hệ) Trên 110 kg

Bảng size Rashguard nữ – TheGIS

Size Nữ Chiều cao (cm) Cân nặng (kg)
XS 140 – 160 39 – 45 kg
S 160 – 165 45 – 55 kg
M 165 – 170 55 – 60 kg
L 170 – 175 60 – 70 kg
XL 175 – 185 Trên 70 kg

Bảng size Rashguard trẻ em – TheGIS

Size trẻ em Chiều cao (cm) Cân nặng
K0 110 - 120 12-29
K1 120 - 130 22 - 30 
K2 130 - 140 30 - 40
K3 140 - 150 40 - 50
K4 150 - 155 50~55

Còn phân vân? Đừng lo!
Hãy gửi chiều cao + cân nặng cho TheGIS qua fanpage hoặc liên hệ trực tiếp qua số điện thoại để được tư vấn MIỄN PHÍ và chính xác nhất.

Danh sách so sánh

Giỏ hàng